Chi tiết
Màu: đen/trắng
Hiển thị: 5,0 inch TFT LTPS FHD 1920 x 1080 độ phân giải màu sắc 16m
Cpu: 4xa15 1,7 GHz + 4xa7 1.3 GHz
Hệ thống hoạt động:Android™ 4. 4. 2KitKat/Huawei cảm xúc ui 2.3
Bộ nhớ: ram:3Gb rom: 16 gb,hỗ trợ thẻ micro sd 128GB.
Mạng:
khe cắm thẻ sim 1:
Fdd-lte: b1( 2100MHz)/B3( 1800mhz);
Tdd-lte: B41( 2496- 2690mhz);
UMTS( WCDMA): b1( 2100MHz)/b8( 900MHz);
Gsm chính: 850/900/1800/1900;
khe cắm thẻ sim 2: gsm: 900/1800/1900
Dữ liệu:
Fdd-lte/tdd-lte/UMTS( WCDMA)/EDGE/GPRS
Gps: gps/A-GPS/GLONASS
Kết nối: wifi 802.11b/g/n, hỗ trợ wifi hotspot, Bluetooth 4.0 với ble, micro USB 2.0
Cảm biến: g- cảm biến gia tốc gần cảm biến ánh sáng cảm biến ánh sáng xung quanh la bàn
máy ảnh
Phía sau máy ảnh:13mpAf bsi f2. 0, vớiDẫn flash*2
Camera phía trước: 5MP ff
âm thanh
Audio codec: mp 3, midi, amr-nb, amr-wb, aac, aac+, eaac+, AAC-LC, flac, wma2- 9, ra
định dạng tập tin âm thanh:*. Mp 3,*. Giữa,*. Amr,*. 3gp,*. Mp 4,*. M4a,*. Wav,*. Ogg,*. Ra
video
Video codec: mpeg- 4, h. 264, h. 263, vp 8, rv7-10, xvid, WMV9
định dạng tập tin video:*. 3gp,*. Mp 4,*. M4a,*. Rm,*. Rmvb,*. Wmv
Hình ảnh codec: png, gif( tĩnh chỉ), jpeg, bmp
định dạng tập tin hình ảnh:*. Png,*. Gif( tĩnh chỉ),*. Jpeg,*. Bmp
3.5mm tai nghe
139.6mm*69.7mm*7.5mm
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Nga, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, đánh bóng, Bồ Đào Nha, Ý, Thổ Nhĩ Kỳ, norwegian, nhiều ngôn ngữ.
Dịch vụ google: có.
Pin: 3100 mah
trong hộp
Huawei vinh dự 6& lần; 1
Sạc& lần; 1
Eu/uk adapter và lần; 1
Cáp USB& lần; 1
Hướng dẫn nhanh& lần; 1
An toàn thông tin& lần; 1
Silicon trường hợp& lần; 1
Bảo vệ màn hình& lần; 1
Thông tin cơ bản | |
Hãng sản xuất | HUAWEI |
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 |
Kiểu dáng | Kiểu thẳng |
Màn hình | |
Màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) |
Kích thước màn hình | 5inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels |
CPU | |
Số lượng Cores | Octa Core (8 nhân) |
GPU | |
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T628 MP6 |
Bộ nhớ | |
Bộ nhớ trong | 16GB |
RAM | 3GB |
OS | |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) |
Tính năng | |
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • SMS • Push E-Mail • IM |
Số sim | 1 Sim - |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác |
Kiểu kết nối | • MicroUSB |
Camera | 13Megapixel |
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G |
Tính năng khác | - Huawei Emotion UI 2.3 - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, Talk - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.263/H.264 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input |
Màu | • Đen |
Pin | |
Pin | Li-Po 3100mAh |
Dành cho Điện thoại cũ | |
Khác | |
Trọng lượng | 135g |
Kích thước | 139.8 x 68.8 x 6.5 mm |
Thông tin thêm
Hệ điều hành | Android |
---|---|
Thương hiệu | Huawei |